Bamboo Airways xin thông báo về việc điều chỉnh mức phụ thu xăng dầu (YQ) trên hành trình Việt Nam – Nhật Bản

Bamboo Airways xin trân trọng thông báo tới quý khách về việc điều chỉnh mức phụ thu xăng dầu (YQ) trên hành trình Việt Nam – Nhật Bản từ ngày 01/10/2022

Cụ thể như sau:

1.      Nội dung điều chỉnh:

TT

Nội dung

Hành trình

Mức phí cũ

Mức phí điều chỉnh

Hiệu lực vé xuất/đổi

1

Phí phụ thu xăng dầu (YQ)

Hành trình khởi hành từ Việt Nam - Nhật Bản

113 USD

141 USD

Từ 01/10/2022

2

Hành trình khởi hành từ Nhật Bản - Việt Nam

15.700 JPY

19.000 JPY

3

Hành trình xuất phát từ các Quốc gia ngoài Việt Nam đi Nhật Bản

113 USD

141 USD

2.      Bảng tổng hợp mức phụ thu xăng dầu (YQ) và các loại thuế phí tại các sân bay quốc tế cập nhật ngày 01/10/2022

a.      Phụ thu xăng dầu (YQ)

Hành trình

Phụ thu xăng dầu (YQ)

Việt Nam - Đài Loan

33 USD

Đài Loan - Việt Nam

850 TWD

Việt Nam - Nhật Bản

141 USD

Nhật Bản - Việt Nam

19.000 JPY

Hà Nội/Đà Nẵng - Hàn Quốc

33 USD

Hàn Quốc - Hà Nội/Đà Nẵng

72.000 KRW

HCM/Nha Trang - Hàn Quốc

33 USD

Hàn Quốc - HCM/Nha Trang

116.000 KRW

Việt Nam - Úc

30 USD

Úc - Việt Nam

42 AUD

Việt Nam - Anh

125 USD

Anh - Việt Nam

95 GBP

Việt Nam - Đức

125 USD

Đức - Việt Nam

105 EUR

Việt Nam - Thái Lan

20 USD

Thái Lan - Việt Nam

700 THB

Việt Nam - Singapore

15 USD

Singapore - Việt Nam

20 SGD

Việt Nam - Châu Âu (Trừ Đức, Anh)

125 USD

b.      Các loại thuế phí khác:

Hành trình

Sân bay đi

Sân bay đến

Các phụ phí

Mức áp dụng

 

 

   

Hàn Quốc

ICN

 

Phí dịch vụ hành khách, Hàn Quốc

28.000 KRW

   

Nhật Bản

KIX

 

Phí dịch vụ an ninh hành khách, Nhật Bản

320 JPY

   

KIX

 

Phí tiện ích dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Nhật Bản

2780 JPY

   

NRT

 

Phí dịch vụ an ninh hành khách, Nhật Bản

530 JPY

   

NRT

 

Phí tiện ích dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Nhật Bản

2130 JPY

   

KIX, NRT

 

Thuế dành cho khách du lịch chặng quốc tế

1000 JPY

   

Đài Loan

TPE, KHH

 

Phí dịch vụ sân bay

500 TWD

   

Úc

Tất cả sân bay

 

Phí di chuyển hành khách, Úc

60 AUD

   

SYD

 

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc

31 AUD

   

 

SYD

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc

31 AUD

   

MEL

 

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc

24,28 AUD

   

 

MEL

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Úc

24,28 AUD

   

MEL

 

Phí an toàn và an ninh quá cảnh, Úc

16,48 AUD

   

Đức

Tất cả sân bay

 

Phí an ninh sân bay, Đức

9,9 EUR

   

Tất cả sân bay

 

Thuế vận tải hàng không, Đức

58,2 EUR

   

Tất cả sân bay

 

Phí dịch vụ hành khách chặng quốc tế, Đức

35,5 EUR

   

Anh

Tất cả sân bay

 

Thuế hành khách hàng không, Vương Quốc Anh

84 GBP

   

LHR

 

Phí dịch vụ hành khách, Vương Quốc Anh

56 GBP

   

LGW

 

Phí dịch vụ hành khách, Vương Quốc Anh

17,1 GBP

   

Singapore

SIN

 

Phí phát triển sân bay

7,4 USD

   

SIN

 

Phí hàng không

4,2 USD

   

SIN

 

Phí dịch vụ và an ninh hành khách

35,5 SGD

   

Thái lan

Tất cả sân bay

 

Phí xử lý thông tin hành khách đi và đến

35 THB

   

 

Tất cả sân bay

Phí xử lý thông tin hành khách đi và đến

35 THB

   

Tất cả sân bay

 

Phí đi và đến quốc tế

15 THB

   

 

Tất cả sân bay

Phí đi và đến quốc tế

15 THB

   

Tất cả sân bay

 

Phí dịch vụ hành khách

700 THB

Quý Đại lý vui lòng cập nhật thông tin trên đến khách hàng.

 

Đăng ký nhận tin khuyến mãi
Facebook google youtube
Sáng lấp lánh

Vé máy bay - Khách Sạn - Visa - Tour du lịch

Vé máy bay - Khách Sạn - Visa - Tour du lịch

Vé máy bay - Khách Sạn - Visa - Tour du lịch